| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/04 11:00 |
6 FT |
Nara Club[15] Verspah Oita[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.94 0.84 |
2-2.5 u |
0.86 0.91 |
2.20 2.60 3.60 |
| 28/04 11:00 |
6 FT |
Ryutsu Keizai University[12] Osaka[2] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 28/04 11:00 |
6 FT |
Imabari FC Suzuka Unlimited (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 28/04 11:00 |
6 FT |
Kagura Shimane Maruyasu Industries (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 27/04 11:00 |
6 FT |
Yokogawa Musashino[13] Mio Biwako Shiga[10] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.01 0.83 |
2-2.5 u |
0.92 0.83 |
2.25 2.90 3.00 |
| 27/04 11:00 |
6 FT |
Reinmeer Aomori[11] Honda[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.98 0.86 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
4.40 1.62 3.80 |
| 27/04 11:00 |
6 FT |
Honda Lock SC[5] Sony Sendai FC[1] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
1.01 0.83 |
3 u |
0.98 0.80 |
3.70 1.75 3.60 |
| 27/04 11:00 |
6 FT |
Veertien Mie Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.78 0.98 |
2.5 u |
0.82 0.95 |
1.75 3.60 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá