| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 11:00 |
23 FT |
Osaka[12] Honda Lock SC[5] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.74 1.11 |
2 u |
0.78 1.02 |
3.00 2.25 3.10 |
| 14/10 12:00 |
23 FT |
Suzuka Unlimited[14] Maruyasu Industries[11] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 0.96 0.80 |
2.25 u |
0.85 0.91 |
2.20 2.81 3.25 |
| 14/10 11:00 |
23 FT |
Nara Club[10] Reinmeer Aomori[12] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.03 0.86 |
2.5 u |
1.02 0.79 |
2.20 3.00 3.10 |
| 13/10 11:00 |
23 FT |
Honda[1] Yokogawa Musashino[6] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 13/10 11:00 |
23 FT |
Mio Biwako Shiga[13] Imabari FC[2] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 |
0.91 0.89 |
2.5-3 u |
0.91 0.86 |
6.75 1.36 4.30 |
| 13/10 11:00 |
23 FT |
Veertien Mie[7] Sony Sendai FC[3] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.82 0.99 |
2.5 u |
0.82 0.96 |
3.25 1.95 3.45 |
| 13/10 11:00 |
23 FT |
Tegevajaro Miyazaki[5] Kagura Shimane[16] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 12/10 11:00 |
23 FT |
Verspah Oita[8] Ryutsu Keizai University[15] (Hòa) |
3 4 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá