| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Sony Sendai FC[1] Veertien Mie[13] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.81 0.97 |
3 u |
0.81 0.97 |
1.36 6.25 4.60 |
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Imabari FC[6] Mio Biwako Shiga[4] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Reinmeer Aomori[2] Nara Club[16] (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Honda Lock SC[8] Osaka[3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Maruyasu Industries Suzuka Unlimited (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.86 |
2.75 2.10 3.75 |
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Kagura Shimane Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 06/04 11:00 |
4 FT |
Yokogawa Musashino[5] Honda[9] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.96 0.80 |
2.5-3 u |
0.92 0.87 |
4.40 1.60 3.70 |
| 06/04 11:00 |
4 FT |
Ryutsu Keizai University[11] Verspah Oita[10] (Hòa) |
2 3 |
0 | 1.18 0.64 |
2.5 u |
0.93 0.86 |
2.85 2.15 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá