| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Honda[1] Tegevajaro Miyazaki[5] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Osaka[9] Suzuka Unlimited[12] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
2.20 2.90 3.13 |
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Sony Sendai FC[2] Mio Biwako Shiga[7] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Imabari FC[3] Reinmeer Aomori[13] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Yokogawa Musashino[4] Verspah Oita[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
2.31 2.69 3.08 |
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Nara Club[14] Maruyasu Industries[11] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.89 0.89 |
2-2.5 u |
0.95 0.80 |
2.50 2.50 3.25 |
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Honda Lock SC[6] Veertien Mie[10] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 01/12 11:00 |
30 FT |
Ryutsu Keizai University[16] Kagura Shimane[15] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.99 0.79 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.65 2.38 3.03 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá