| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 13:00 |
11 FT |
Imabari FC[4] Yokogawa Musashino[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.80 0.90 |
2.5 u |
0.96 0.76 |
2.05 3.20 3.30 |
| 16/06 11:00 |
11 FT |
Verspah Oita[9] Veertien Mie[8] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.25 2.75 3.25 |
| 16/06 11:00 |
11 FT |
Maruyasu Industries[6] Reinmeer Aomori[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.81 0.96 |
2-2.5 u |
0.76 1.01 |
1.81 3.80 3.50 |
| 16/06 11:00 |
11 FT |
Tegevajaro Miyazaki Nara Club (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 16/06 11:00 |
11 FT |
Kagura Shimane Honda Lock SC (Hòa) |
1 6 |
u |
|
|||
| 16/06 11:00 |
11 FT |
Suzuka Unlimited Ryutsu Keizai University (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 1.25 0.62 |
2-2.5 u |
0.54 1.43 |
1.53 5.40 4.00 |
| 15/06 11:00 |
11 FT |
Sony Sendai FC[1] Honda[2] (Hòa) |
1 4 |
0 | 0.88 0.88 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
2.40 2.65 3.10 |
| 15/06 11:00 |
11 FT |
Mio Biwako Shiga[14] Osaka[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.80 0.96 |
2-2.5 u |
0.95 0.80 |
3.25 2.00 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá