| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 11:00 |
29 FT |
Imabari FC[3] Honda Lock SC[6] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 24/11 11:00 |
29 FT |
Verspah Oita[9] Sony Sendai FC[2] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 24/11 11:00 |
29 FT |
Veertien Mie[7] Yokogawa Musashino[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.82 |
2-2.5 u |
0.78 0.98 |
2.20 2.90 3.10 |
| 24/11 11:00 |
29 FT |
Tegevajaro Miyazaki[5] Osaka[10] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 24/11 11:00 |
29 FT |
Maruyasu Industries[13] Ryutsu Keizai University[16] (Hòa) |
4 0 |
1 | 1.02 0.77 |
2.5-3 u |
0.95 0.80 |
1.55 4.80 3.70 |
| 24/11 11:00 |
29 FT |
Suzuka Unlimited[11] Nara Club[14] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 24/11 10:00 |
29 FT |
Kagura Shimane[15] Reinmeer Aomori[12] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 23/11 11:00 |
29 FT |
Mio Biwako Shiga[8] Honda[1] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 |
0.88 1.00 |
2.5-3 u |
0.85 0.93 |
6.00 1.39 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá