| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 11:00 |
24 FT |
Osaka[12] Yokogawa Musashino[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.84 0.96 |
2.5 u |
0.86 0.94 |
2.90 2.20 3.30 |
| 20/10 11:00 |
24 FT |
Imabari FC[3] Sony Sendai FC[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.97 0.83 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
2.20 2.80 3.20 |
| 20/10 11:00 |
24 FT |
Reinmeer Aomori[10] Ryutsu Keizai University[15] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
3 u |
0.87 0.93 |
1.60 4.30 3.80 |
| 20/10 11:00 |
24 FT |
Veertien Mie[7] Honda[1] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 |
0.83 0.97 |
3 u |
0.92 0.88 |
6.50 1.38 4.30 |
| 20/10 11:00 |
24 FT |
Maruyasu Industries[9] Tegevajaro Miyazaki[6] (Hòa) |
1 1 |
2-2.5 u |
0.92 0.87 |
2.85 2.20 3.25 |
||
| 20/10 11:00 |
24 FT |
Kagura Shimane[16] Mio Biwako Shiga[11] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 19/10 11:00 |
24 FT |
Honda Lock SC[5] Nara Club[13] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 19/10 11:00 |
24 FT |
Suzuka Unlimited[14] Verspah Oita[8] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.55 2.35 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá