| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 20:30 |
9 FT |
Baroka[13] Casric Stars[2] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.93 0.81 |
2-2.5 u |
1.05 0.72 |
3.30 2.10 3.00 |
| 09/11 20:30 |
9 FT |
Real Kings[11] Ajax Cape Town[7] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 09/11 20:30 |
9 FT |
Cape Town All Stars[10] Venda[15] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.98 0.80 |
1.5-2 u |
0.81 0.97 |
1.96 3.97 2.91 |
| 23/10 20:30 |
9 FT |
Polokwane City[1] Jdr Stars[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.88 0.88 |
2 u |
0.96 0.81 |
2.22 3.49 2.81 |
| 22/10 20:30 |
9 FT |
Magesi[12] Hungry Lions[3] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 21/10 20:30 |
9 FT |
Mm Platinum[11] Platinum City[16] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.76 0.94 |
2 u |
0.90 0.79 |
2.05 3.50 2.80 |
| 21/10 20:30 |
9 FT |
Pretoria Callies[13] Uthongathi[6] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.89 0.80 |
1.5-2 u |
0.80 0.90 |
2.25 3.30 2.65 |
| 21/10 20:30 |
9 FT |
Pretoria Univ[2] Black Leopards[15] (Hòa) |
3 3 |
0.5-1 | 0.77 0.96 |
2-2.5 u |
1.00 0.74 |
1.59 5.25 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá