| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/01 20:30 |
14 FT |
Magesi[10] Mm Platinum[12] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 15/01 20:30 |
14 FT |
Uthongathi[7] Polokwane City[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.77 0.98 |
1.5-2 u |
0.85 0.90 |
2.65 2.90 2.75 |
| 14/01 20:30 |
14 FT |
Cape Town All Stars[8] Real Kings[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.88 0.84 |
2 u |
0.89 0.83 |
1.67 6.50 2.80 |
| 14/01 20:30 |
14 FT |
Black Leopards[15] Venda[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.90 0.85 |
1.5-2 u |
0.79 0.96 |
2.25 3.50 2.80 |
| 14/01 20:30 |
14 FT |
Casric Stars[2] Platinum City[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.87 |
2 u |
0.98 0.79 |
1.85 4.10 2.87 |
| 14/01 20:30 |
14 FT |
Pretoria Univ[6] Baroka[13] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 | 0.89 0.86 |
2 u |
0.92 0.83 |
1.66 5.25 3.30 |
| 13/01 20:30 |
14 FT |
Ajax Cape Town[5] Hungry Lions[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.91 0.81 |
2 u |
0.97 0.78 |
2.85 2.60 2.85 |
| 13/01 20:30 |
14 FT |
Jdr Stars[4] Pretoria Callies[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.88 0.89 |
1.5-2 u |
0.80 0.98 |
1.83 4.40 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá