| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/10 20:30 |
7 FT |
Cape Town All Stars[6] Ajax Cape Town[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.77 0.96 |
2 u |
0.88 0.84 |
2.10 3.60 2.85 |
| 12/10 20:30 |
7 FT |
Magesi[13] Pretoria Univ[3] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.81 0.89 |
2.5 u |
0.97 0.73 |
5.75 1.50 3.65 |
| 12/10 20:30 |
7 FT |
Mm Platinum[11] Casric Stars[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.81 0.91 |
2 u |
0.88 0.84 |
2.60 2.70 2.90 |
| 12/10 20:30 |
7 FT |
Real Kings[1] Black Leopards[16] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 12/10 20:30 |
7 FT |
Uthongathi[5] Jdr Stars[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.96 0.80 |
1.5-2 u |
0.78 0.98 |
2.18 3.12 2.61 |
| 11/10 20:30 |
7 FT |
Baroka[9] Platinum City[16] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 11/10 20:30 |
7 FT |
Hungry Lions[13] Venda[14] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 11/10 20:30 |
7 FT |
Pretoria Callies[10] Polokwane City[3] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.94 0.79 |
2 u |
0.81 0.91 |
3.45 2.15 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá