| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Platinum City Black Leopards (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 29/04 20:00 |
28 | Platinum City[14] Black Leopards[16] (Hòa) |
? ? |
0-0.5 | 0.82 0.87 |
2 u |
0.93 0.77 |
2.15 3.35 2.80 |
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Pretoria Callies[7] Casric Stars[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 0.98 |
1.5-2 u |
0.89 0.89 |
2.55 2.80 2.70 |
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Cape Town All Stars[4] Jdr Stars[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.83 0.93 |
2 u |
1.02 0.74 |
2.07 3.18 2.75 |
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Magesi[10] Baroka[12] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Pretoria Univ[9] Mm Platinum[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.92 0.88 |
2 u |
0.82 0.98 |
1.85 3.60 2.91 |
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Venda[11] Ajax Cape Town[1] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Polokwane City[3] Uthongathi[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 29/04 20:00 |
28 FT |
Real Kings[15] Hungry Lions[6] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá