| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/01 20:30 |
15 FT |
Hungry Lions[6] Mm Platinum[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.95 0.80 |
2 u |
0.95 0.79 |
1.71 5.25 3.20 |
| 18/01 20:30 |
15 FT |
Polokwane City[1] Platinum City[12] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.99 0.72 |
2 u |
0.88 0.81 |
2.00 3.65 2.85 |
| 18/01 20:30 |
15 FT |
Pretoria Callies[14] Magesi[10] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.02 0.72 |
1.5-2 u |
0.91 0.81 |
3.00 2.60 2.75 |
| 18/01 20:30 |
15 FT |
Venda[16] Uthongathi[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.09 0.71 |
1.5-2 u |
0.88 0.88 |
2.51 3.27 2.58 |
| 17/01 20:30 |
15 FT |
Cape Town All Stars[5] Black Leopards[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.74 0.97 |
2 u |
0.82 0.87 |
1.74 4.55 3.05 |
| 17/01 20:30 |
15 FT |
Casric Stars[2] Ajax Cape Town[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.77 0.92 |
2 u |
0.98 0.73 |
2.10 3.50 2.80 |
| 17/01 20:30 |
15 FT |
Jdr Stars[3] Baroka[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.72 |
2 u |
0.99 0.72 |
2.00 3.60 2.85 |
| 17/01 20:30 |
15 FT |
Real Kings[9] Pretoria Univ[7] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá