| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/01 20:30 |
11 FT |
Ajax Cape Town[5] Uthongathi[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.86 0.83 |
1.5-2 u |
0.79 0.90 |
2.20 3.40 2.60 |
| 11/01 20:30 |
11 FT |
Cape Town All Stars[League-8] Mm Platinum[League-12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.80 0.98 |
2 u |
0.98 0.81 |
1.76 4.46 2.94 |
| 04/01 20:30 |
11 FT |
Polokwane City[1] Baroka[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.85 0.92 |
2 u |
0.92 0.85 |
1.61 5.57 3.41 |
| 01/11 20:30 |
11 FT |
Venda[16] Pretoria Callies[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.72 1.11 |
1.5-2 u |
0.84 0.92 |
2.44 2.96 2.61 |
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Hungry Lions Real Kings (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Black Leopards Jdr Stars (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 29/10 20:30 |
11 | Cape Town All Stars[12] Mm Platinum[10] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.80 0.98 |
2 u |
0.98 0.81 |
1.76 4.46 2.94 |
| 29/10 20:30 |
11 FT |
Pretoria Univ[2] Casric Stars[5] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 29/10 20:30 |
11 FT |
Platinum City[13] Magesi[8] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá