| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/01 20:30 |
16 FT |
Platinum City[12] Venda[16] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.88 0.87 |
1.5-2 u |
0.84 0.91 |
2.20 3.45 2.80 |
| 22/01 20:30 |
16 FT |
Real Kings[10] Jdr Stars[3] (Hòa) |
0 5 |
u |
|
|||
| 22/01 20:30 |
16 FT |
Ajax Cape Town[7] Magesi[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.81 0.97 |
1.5-2 u |
0.78 1.00 |
2.27 3.25 2.61 |
| 21/01 20:30 |
16 FT |
Baroka[11] Polokwane City[2] (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.00 0.79 |
2 u |
0.98 0.80 |
2.87 2.58 2.82 |
| 21/01 20:30 |
16 FT |
Black Leopards[14] Uthongathi[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.02 0.76 |
1.5-2 u |
0.82 0.96 |
2.44 3.46 2.55 |
| 21/01 20:30 |
16 FT |
Hungry Lions[7] Casric Stars[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.86 0.91 |
1.5-2 u |
0.79 0.99 |
2.20 3.58 2.79 |
| 21/01 20:30 |
16 FT |
Mm Platinum[13] Cape Town All Stars[4] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.01 0.77 |
2 u |
1.01 0.77 |
2.95 2.50 2.90 |
| 21/01 20:30 |
16 FT |
Pretoria Univ[6] Pretoria Callies[15] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá