| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/10 20:30 |
8 FT |
Ajax Cape Town[8] Mm Platinum[11] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.02 0.75 |
1.5-2 u |
0.78 0.98 |
2.30 3.10 2.75 |
| 17/10 20:30 |
8 FT |
Polokwane City[3] Real Kings[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.92 0.84 |
2-2.5 u |
0.84 0.88 |
1.95 3.70 3.20 |
| 16/10 20:30 |
8 FT |
Casric Stars Uthongathi (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/10 20:30 |
8 FT |
Black Leopards Magesi (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 15/10 20:30 |
8 | Platinum City[15] Pretoria Callies[12] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.85 0.91 |
2 u |
0.93 0.83 |
2.55 2.70 2.88 |
| 15/10 20:30 |
8 FT |
Hungry Lions[5] Baroka[7] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 15/10 20:30 |
8 FT |
Jdr Stars[10] Cape Town All Stars[8] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 15/10 20:30 |
8 FT |
Venda[14] Pretoria Univ[1] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 15/10 20:30 |
8 FT |
Platinum City Pretoria Callies (Hòa) |
0 0 |
0 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá