| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/10 19:00 |
8 FT |
Shahrdari Astara[16] Esteghlal Khozestan[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.82 0.91 |
1.5-2 u |
1.00 0.80 |
3.80 2.60 2.30 |
| 12/10 18:15 |
8 FT |
Kheybar Khorramabad[6] Chadormalou Ardakan[13] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 11/10 20:05 |
8 FT |
Esteghlal Mollasani[2] Khooshe Talaee Saveh[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.68 1.08 |
2 u |
0.91 0.82 |
2.00 4.20 2.85 |
| 11/10 20:00 |
8 FT |
Pars Jonoubi Jam[4] Arman Gohar Sirjan[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.79 0.94 |
1.5-2 u |
0.75 0.95 |
2.30 3.20 2.65 |
| 11/10 19:15 |
8 FT |
Shahrdari Hamedan[5] Chooka Talesh[15] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 11/10 18:45 |
8 FT |
Darya Babol[12] Khalij Fars[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.00 0.75 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
2.36 3.15 2.70 |
| 11/10 18:45 |
8 FT |
Fajr Sepasi[3] Padideh Mashhad[18] (Hòa) |
10 0 |
u |
|
|||
| 11/10 18:45 |
8 FT |
Mes Shahr E Babak[11] Baderan Tehran[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.98 0.75 |
1.5-2 u |
0.87 0.85 |
3.40 2.25 2.70 |
| 11/10 18:45 |
8 FT |
Saipa[10] Van Pars Isfahan[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.02 0.72 |
1.5 u |
0.75 0.96 |
2.02 3.89 2.77 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá