| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/11 18:25 |
13 FT |
Chooka Talesh[16] Van Pars Isfahan[14] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.88 0.75 |
2 u |
0.95 0.69 |
4.48 1.75 2.74 |
| 12/11 18:00 |
13 FT |
Chadormalou Ardakan[13] Baderan Tehran[1] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.75 0.95 |
1.5-2 u |
0.86 0.83 |
3.46 2.35 2.44 |
| 12/11 18:00 |
13 FT |
Darya Babol[12] Fajr Sepasi[2] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.99 0.75 |
1.5-2 u |
0.92 0.81 |
4.30 2.15 2.45 |
| 12/11 18:00 |
13 FT |
Esteghlal Mollasani[4] Pars Jonoubi Jam[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.75 1.00 |
1.5-2 u |
0.79 0.94 |
2.09 4.07 2.58 |
| 12/11 18:00 |
13 FT |
Khalij Fars[17] Esteghlal Khozestan[10] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.91 0.82 |
2 u |
0.85 0.87 |
9.00 1.40 3.75 |
| 12/11 18:00 |
13 FT |
Khooshe Talaee Saveh[6] Mes Shahr E Babak[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.89 0.83 |
1.5 u |
0.76 0.98 |
2.37 4.46 2.15 |
| 12/11 18:00 |
13 FT |
Shahrdari Hamedan[5] Shahrdari Astara[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.83 0.86 |
1.5-2 u |
0.94 0.76 |
1.83 4.84 2.68 |
| 12/11 17:45 |
13 FT |
Arman Gohar Sirjan[11] Kheybar Khorramabad[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.84 0.88 |
1.5-2 u |
0.76 0.98 |
3.83 2.28 2.43 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá