| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 19:00 |
10 FT |
Pars Jonoubi Jam[11] Khooshe Talaee Saveh[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.92 0.81 |
2 u |
0.95 0.79 |
2.23 3.34 2.48 |
| 25/10 18:30 |
10 FT |
Kheybar Khorramabad[9] Baderan Tehran[1] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.81 0.92 |
2 u |
0.95 0.77 |
4.30 2.00 2.70 |
| 25/10 18:30 |
10 FT |
Saipa[10] Chadormalou Ardakan[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.90 0.82 |
1.5 u |
0.84 0.88 |
2.25 4.00 2.45 |
| 25/10 18:30 |
10 FT |
Shahrdari Hamedan[5] Esteghlal Mollasani[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.89 0.83 |
1.5-2 u |
0.98 0.76 |
2.95 2.95 2.30 |
| 25/10 18:30 |
10 FT |
Van Pars Isfahan[17] Esteghlal Khozestan[6] (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 25/10 18:15 |
10 FT |
Fajr Sepasi[2] Khalij Fars[15] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 25/10 18:15 |
10 FT |
Mes Shahr E Babak[8] Chooka Talesh[16] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 25/10 17:30 |
10 FT |
Darya Babol[13] Arman Gohar Sirjan[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.79 0.94 |
1.5-2 u |
0.75 0.99 |
3.50 2.30 2.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá