| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 18:15 |
25 FT |
Arman Gohar Sirjan[13] Pars Jonoubi Jam[7] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.89 0.83 |
1.5-2 u |
0.86 0.86 |
2.69 2.61 2.60 |
| 10/03 18:45 |
25 FT |
Esteghlal Khozestan[5] Shahrdari Astara[15] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.86 0.90 |
2 u |
0.99 0.76 |
1.44 8.50 3.60 |
| 10/03 18:15 |
25 FT |
Van Pars Isfahan[9] Saipa[2] (Hòa) |
4 0 |
0 | 0.72 1.06 |
1.5 u |
0.76 0.99 |
2.75 3.20 2.45 |
| 10/03 18:15 |
25 FT |
Baderan Tehran[1] Mes Shahr E Babak[8] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.97 0.80 |
2 u |
0.96 0.81 |
1.50 6.75 3.60 |
| 10/03 18:15 |
25 FT |
Khooshe Talaee Saveh[14] Esteghlal Mollasani[10] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 1.06 0.70 |
1.5-2 u |
0.85 0.87 |
2.50 3.10 2.70 |
| 10/03 18:15 |
25 FT |
Chadormalou Ardakan[6] Kheybar Khorramabad[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.79 0.98 |
1.5 u |
0.80 0.97 |
3.10 3.40 2.15 |
| 10/03 18:15 |
25 FT |
Chooka Talesh[17] Shahrdari Hamedan[11] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.88 0.89 |
1.5-2 u |
0.84 0.93 |
2.25 3.70 2.80 |
| 10/03 18:10 |
25 FT |
Khalij Fars[16] Darya Babol[12] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.75 1.04 |
1.5-2 u |
0.83 0.83 |
2.53 2.76 2.57 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá