| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 19:00 |
11 FT |
Esteghlal Mollasani[3] Fajr Sepasi[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.82 0.90 |
2 u |
0.94 0.79 |
2.60 2.75 2.80 |
| 31/10 18:45 |
11 FT |
Khalij Fars[15] Van Pars Isfahan[17] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.82 0.90 |
1.5-2 u |
0.88 0.84 |
3.30 2.30 2.80 |
| 31/10 18:15 |
11 FT |
Chooka Talesh[16] Saipa[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 31/10 18:15 |
11 FT |
Baderan Tehran[2] Esteghlal Khozestan[10] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.79 0.94 |
1.5-2 u |
0.83 0.89 |
2.15 4.00 2.52 |
| 31/10 18:00 |
11 FT |
Chadormalou Ardakan[13] Pars Jonoubi Jam[9] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 31/10 18:00 |
11 FT |
Khooshe Talaee Saveh[11] Shahrdari Astara[14] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.87 0.85 |
2 u |
0.92 0.80 |
1.87 4.57 2.78 |
| 31/10 17:45 |
11 FT |
Arman Gohar Sirjan[4] Mes Shahr E Babak[7] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.80 0.92 |
1.5-2 u |
0.87 0.85 |
2.14 3.72 2.66 |
| 31/10 17:45 |
11 FT |
Darya Babol[12] Shahrdari Hamedan[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.99 0.75 |
1.5-2 u |
0.97 0.76 |
3.10 2.74 2.36 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá