| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Chooka Talesh[17] Darya Babol[12] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2 u |
0.89 0.86 |
3.70 2.10 2.95 |
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Saipa[4] Esteghlal Mollasani[10] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.84 0.90 |
1.5-2 u |
0.75 1.01 |
2.05 3.90 2.85 |
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Mes Shahr E Babak[7] Fajr Sepasi[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.93 0.76 |
1.5-2 u |
0.87 0.87 |
3.90 2.10 2.75 |
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Chadormalou Ardakan[6] Khalij Fars[16] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.97 0.78 |
2 u |
0.80 0.94 |
2.10 3.35 3.25 |
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Van Pars Isfahan[8] Khooshe Talaee Saveh[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.97 0.78 |
2 u |
0.99 0.76 |
1.95 4.00 2.90 |
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Kheybar Khorramabad[5] Shahrdari Hamedan[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.94 0.81 |
2 u |
0.99 0.76 |
1.42 5.75 3.90 |
| 23/05 21:30 |
34 FT |
Esteghlal Khozestan[2] Arman Gohar Sirjan[13] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.86 0.89 |
2-2.5 u |
0.90 0.84 |
1.40 7.25 4.30 |
| 23/05 21:00 |
34 FT |
Pars Jonoubi Jam[9] Shahrdari Astara[14] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.87 0.87 |
1.5-2 u |
0.84 0.90 |
1.87 4.60 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá