| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Khalij Fars[17] Chooka Talesh[16] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.89 0.86 |
2 u |
0.89 0.85 |
2.20 3.30 3.00 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Khooshe Talaee Saveh[10] Esteghlal Khozestan[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.82 0.93 |
1.5-2 u |
0.81 0.94 |
4.50 1.90 2.80 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Shahrdari Astara[15] Kheybar Khorramabad[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.93 0.79 |
1.5-2 u |
0.98 0.76 |
3.81 2.14 2.62 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Darya Babol[12] Mes Shahr E Babak[7] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.95 0.79 |
1.5-2 u |
0.85 0.89 |
2.30 3.40 2.70 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Fajr Sepasi[4] Pars Jonoubi Jam[11] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.86 0.80 |
2 u |
0.92 0.79 |
1.69 5.05 2.99 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Shahrdari Hamedan[13] Saipa[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.06 0.70 |
1.5-2 u |
0.91 0.82 |
2.98 2.49 2.49 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Arman Gohar Sirjan[14] Baderan Tehran[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.79 0.95 |
2-2.5 u |
0.83 0.91 |
6.00 1.55 3.60 |
| 17/05 21:30 |
33 FT |
Esteghlal Mollasani[9] Van Pars Isfahan[8] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.71 1.04 |
1.5-2 u |
0.83 0.89 |
2.59 3.05 2.51 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá