| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 18:30 |
12 FT |
Esteghlal Khozestan[11] Chooka Talesh[15] (Hòa) |
6 0 |
0.5-1 | 0.83 0.89 |
2 u |
0.95 0.78 |
1.62 5.50 3.25 |
| 06/11 18:15 |
12 FT |
Shahrdari Astara[16] Darya Babol[12] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.75 0.99 |
1.5-2 u |
0.86 0.86 |
2.04 3.93 2.45 |
| 06/11 18:15 |
12 FT |
Kheybar Khorramabad[10] Esteghlal Mollasani[3] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.82 0.91 |
1.5-2 u |
0.74 1.01 |
2.14 3.46 2.81 |
| 06/11 18:15 |
12 FT |
Shahrdari Hamedan[6] Arman Gohar Sirjan[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.98 0.73 |
1.5-2 u |
0.75 0.96 |
1.98 4.37 2.55 |
| 06/11 18:00 |
12 FT |
Fajr Sepasi[1] Khooshe Talaee Saveh[8] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.85 0.87 |
2 u |
1.02 0.73 |
1.62 5.50 3.25 |
| 06/11 18:00 |
12 FT |
Mes Shahr E Babak[4] Chadormalou Ardakan[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.78 0.95 |
2 u |
1.03 0.72 |
1.57 5.50 3.40 |
| 06/11 18:00 |
12 FT |
Saipa[9] Khalij Fars[17] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.94 0.79 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
1.26 12.41 4.33 |
| 06/11 18:00 |
12 FT |
Van Pars Isfahan[14] Baderan Tehran[2] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
1.00 0.74 |
1.5-2 u |
0.94 0.79 |
4.00 2.10 2.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá