| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 00:00 |
8 FT |
Saburtalo Tbilisi[1] Chikhura Sachkhere[5] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.78 1.02 |
1.57 5.00 3.60 |
| 13/04 22:00 |
8 FT |
Metalurgi Rustavi[10] Dinamo Batumi[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
3.75 1.85 3.20 |
| 13/04 19:00 |
8 FT |
Torpedo Kutaisi[3] WIT Georgia Tbilisi[6] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.45 5.50 4.10 |
| 13/04 00:00 |
8 FT |
Lokomotiv Tbilisi[8] Sioni Bolnisi[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.88 0.88 |
2.5 u |
1.07 0.72 |
2.10 3.10 3.20 |
| 12/04 22:00 |
8 FT |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[9] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.83 0.93 |
3 u |
0.97 0.78 |
1.33 7.50 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá