| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/04 22:00 |
7 FT |
WIT Georgia Tbilisi[5] Saburtalo Tbilisi[1] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
0.80 0.96 |
3.40 1.85 3.50 |
| 08/04 00:00 |
7 FT |
Dila Gori[9] Torpedo Kutaisi[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.01 0.77 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.80 2.30 3.20 |
| 07/04 22:00 |
7 FT |
Dinamo Tbilisi[3] Metalurgi Rustavi[10] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.96 0.81 |
3 u |
1.00 0.78 |
1.30 8.00 4.80 |
| 07/04 19:00 |
7 FT |
Sioni Bolnisi[7] Dinamo Batumi[2] (Hòa) |
2 4 |
0 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.60 2.45 3.10 |
| 06/04 22:00 |
7 FT |
Chikhura Sachkhere[6] Lokomotiv Tbilisi[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.83 0.96 |
1.66 4.30 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá