| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 00:00 |
11 FT |
Saburtalo Tbilisi[2] Lokomotiv Tbilisi[9] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.98 0.82 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.40 6.00 4.20 |
| 05/05 22:00 |
11 FT |
Dila Gori Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2 0 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 05/05 00:00 |
11 FT |
WIT Georgia Tbilisi[8] Metalurgi Rustavi[10] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.74 1.11 |
2.5 u |
1.05 0.77 |
1.85 3.75 3.40 |
| 04/05 22:00 |
11 FT |
Dinamo Tbilisi[3] Sioni Bolnisi[6] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 0.98 0.82 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.40 6.50 4.00 |
| 04/05 19:00 |
11 FT |
Torpedo Kutaisi[4] Dinamo Batumi[1] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.80 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá