| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/05 00:00 |
15 FT |
Dila Gori[7] Saburtalo Tbilisi[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.03 0.75 |
2.5 u |
0.84 0.92 |
4.30 1.75 3.10 |
| 24/05 22:00 |
15 FT |
Dinamo Tbilisi[5] Torpedo Kutaisi[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.76 1.02 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
2.38 2.70 3.25 |
| 24/05 20:00 |
15 FT |
Sioni Bolnisi[6] Metalurgi Rustavi[10] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
1.72 4.33 3.25 |
| 24/05 00:00 |
15 FT |
WIT Georgia Tbilisi[9] Lokomotiv Tbilisi[8] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
3.20 2.15 3.10 |
| 23/05 22:00 |
15 FT |
Chikhura Sachkhere[6] Dinamo Batumi[2] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.61 1.12 |
2.5 u |
0.97 0.75 |
2.60 2.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá