| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/03 22:59 |
1 FT |
Lokomotiv Tbilisi[4] Samtredia[GEO D2-2] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.86 0.97 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
2.15 3.32 3.43 |
| 01/03 21:00 |
1 FT |
Torpedo Kutaisi[6] Dila Gori[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.99 0.83 |
2.5 u |
0.92 0.89 |
2.75 2.54 3.33 |
| 01/03 18:00 |
1 FT |
Saburtalo Tbilisi[2] Chikhura Sachkhere[5] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.92 0.92 |
2.5 u |
0.84 0.94 |
1.48 6.25 4.10 |
| 29/02 22:59 |
1 FT |
Dinamo Batumi[3] Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D2-1] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.99 0.83 |
2.5-3 u |
1.02 0.79 |
1.25 11.67 5.47 |
| 29/02 21:00 |
1 FT |
Dinamo Tbilisi[1] Telavi[GEO D2-3] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.94 0.88 |
2.5-3 u |
1.02 0.79 |
1.36 8.39 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá