| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 22:59 |
12 FT |
Dinamo Tbilisi[1] Saburtalo Tbilisi[3] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.04 0.80 |
2-2.5 u |
0.78 0.98 |
1.70 4.40 3.50 |
| 04/10 18:00 |
12 FT |
Chikhura Sachkhere[10] Torpedo Kutaisi[7] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.84 0.95 |
2-2.5 u |
0.85 0.92 |
2.80 2.30 3.35 |
| 03/10 22:00 |
12 FT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[9] Lokomotiv Tbilisi[5] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 03/10 18:00 |
12 FT |
Samtredia[8] Dila Gori[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.76 1.00 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
3.25 2.05 3.45 |
| 02/10 22:00 |
12 FT |
Telavi[6] Dinamo Batumi[2] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.95 0.81 |
2 u |
0.80 0.95 |
3.35 2.05 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá