| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 22:00 |
18 FT |
Dinamo Tbilisi[3] WIT Georgia Tbilisi[9] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.82 |
1.25 9.00 5.00 |
| 16/06 00:00 |
18 FT |
Lokomotiv Tbilisi[6] Dinamo Batumi[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.78 1.02 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
3.40 1.95 3.25 |
| 15/06 21:00 |
18 FT |
Torpedo Kutaisi[4] Chikhura Sachkhere[5] (Hòa) |
5 3 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.72 4.00 3.50 |
| 15/06 00:30 |
18 FT |
Saburtalo Tbilisi[2] Sioni Bolnisi[7] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.84 0.92 |
2.5-3 u |
0.80 0.95 |
1.36 7.00 4.50 |
| 14/06 22:30 |
18 FT |
Metalurgi Rustavi[10] Dila Gori[8] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.98 0.78 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
2.75 2.20 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá