| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Sioni Bolnisi[5] Dinamo Tbilisi[1] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Guria Lanchkhuti[13] Samtredia[2] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Merani Martvili[15] Dila Gori[3] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Saburtalo Tbilisi[9] Dinamo Batumi[8] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Sapovnela Terjola[16] Spartaki Tskhinvali[6] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Shukura Kobuleti[10] Chikhura Sachkhere[4] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 14/05 20:00 |
29 FT |
Baia Zugdidi[14] Kolkheti Poti[11] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 13/05 20:10 |
29 FT |
Lokomotiv Tbilisi[12] Torpedo Kutaisi[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.79 0.99 |
2.5 u |
1.05 0.69 |
2.40 2.90 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá