| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/11 17:00 |
13 FT |
Saburtalo Tbilisi[9] Dila Gori[2] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.68 1.15 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
3.60 1.83 3.40 |
| 28/11 18:00 |
13 FT |
Sioni Bolnisi[3] Chikhura Sachkhere[5] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.73 1.14 |
2-2.5 u |
0.71 1.02 |
1.65 3.80 3.50 |
| 28/11 17:00 |
13 FT |
Samtredia[7] Kolkheti Poti[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.45 1.41 |
2.5-3 u |
1.11 0.60 |
1.40 5.30 4.00 |
| 28/11 17:00 |
13 FT |
Guria Lanchkhuti[13] Dinamo Tbilisi[1] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.72 1.04 |
3 u |
1.11 0.60 |
3.45 1.65 3.90 |
| 28/11 17:00 |
13 FT |
Shukura Kobuleti[6] Spartaki Tskhinvali[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 28/11 17:00 |
13 FT |
Sapovnela Terjola[14] Torpedo Kutaisi[12] (Hòa) |
1 5 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 28/11 17:00 |
13 FT |
Merani Martvili Baia Zugdidi (Hòa) |
0 0 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 27/11 22:59 |
13 FT |
Lokomotiv Tbilisi[11] Dinamo Batumi[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.50 1.25 |
2.5-3 u |
0.81 0.99 |
2.62 2.50 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá