| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 19:00 |
25 FT |
Guria Lanchkhuti[13] Torpedo Kutaisi[8] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 17/04 19:00 |
25 FT |
Saburtalo Tbilisi[10] Kolkheti Poti[11] (Hòa) |
5 0 |
u |
|
|||
| 17/04 19:00 |
25 FT |
Samtredia[2] Spartaki Tskhinvali[6] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 17/04 19:00 |
25 FT |
Sapovnela Terjola[16] Baia Zugdidi[15] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 17/04 19:00 |
25 FT |
Shukura Kobuleti[9] Dila Gori[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/04 19:00 |
25 FT |
Sioni Bolnisi[5] Dinamo Batumi[7] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/04 19:00 |
25 FT |
Chikhura Sachkhere Dinamo Tbilisi (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 15/04 22:00 |
25 FT |
Lokomotiv Tbilisi[12] Merani Martvili[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.76 1.00 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
1.54 4.80 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá