| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 17:00 |
12 FT |
Spartaki Tskhinvali[4] Sioni Bolnisi[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.98 0.80 |
2.5 u |
0.62 1.15 |
1.95 3.25 3.50 |
| 22/11 17:00 |
12 FT |
Saburtalo Tbilisi Baia Zugdidi (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 21/11 20:00 |
12 FT |
Torpedo Kutaisi Shukura Kobuleti (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/11 19:00 |
12 FT |
Dinamo Tbilisi[1] Samtredia[5] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.64 1.19 |
2.5-3 u |
0.81 0.93 |
1.44 6.50 4.50 |
| 21/11 17:00 |
12 FT |
Kolkheti Poti[11] Merani Martvili[16] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.71 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
|
| 21/11 17:00 |
12 FT |
Dila Gori[3] Lokomotiv Tbilisi[10] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.75 0.95 |
3 u |
0.85 0.85 |
|
| 21/11 17:00 |
12 FT |
Dinamo Batumi[8] Sapovnela Terjola[14] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.51 1.33 |
2.5-3 u |
0.71 1.00 |
|
| 21/11 17:00 |
12 FT |
Chikhura Sachkhere[7] Guria Lanchkhuti[13] (Hòa) |
5 0 |
0.5-1 | 0.62 1.08 |
2.5 u |
0.66 1.11 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá