| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 21:00 |
10 FT |
Torpedo Kutaisi[11] Guria Lanchkhuti[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.62 5.50 3.60 |
| 01/11 19:00 |
10 FT |
Dinamo Tbilisi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.83 0.95 |
2.5-3 u |
0.82 1.00 |
1.20 9.75 5.10 |
| 01/11 17:00 |
10 FT |
Baia Zugdidi[16] Sapovnela Terjola[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.86 0.75 |
2.5 u |
0.76 0.85 |
|
| 01/11 17:00 |
10 FT |
Dila Gori[2] Shukura Kobuleti[6] (Hòa) |
1 3 |
1-1.5 | 0.80 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.88 |
1.40 8.50 4.33 |
| 01/11 17:00 |
10 FT |
Dinamo Batumi[8] Sioni Bolnisi[4] (Hòa) |
3 5 |
0.5 | 0.89 0.89 |
2 u |
0.89 0.88 |
|
| 01/11 17:00 |
10 FT |
Spartaki Tskhinvali[5] Samtredia[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
|
| 01/11 17:00 |
10 FT |
Merani Martvili[15] Lokomotiv Tbilisi[14] (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 31/10 18:00 |
10 FT |
Kolkheti Poti[10] Saburtalo Tbilisi[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.90 1.00 |
2.5 u |
1.25 0.65 |
1.90 3.30 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá