| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 21:00 |
11 FT |
Dinamo Tbilisi Kolkheti Poti (Hòa) |
5 2 |
u |
|
|||
| 08/11 17:20 |
11 FT |
Sioni Bolnisi[3] Torpedo Kutaisi[11] (Hòa) |
6 2 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 08/11 17:00 |
11 FT |
Samtredia[4] Chikhura Sachkhere[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.65 1.05 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
|
| 08/11 17:00 |
11 FT |
Guria Lanchkhuti[13] Spartaki Tskhinvali[5] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.00 0.70 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
|
| 07/11 17:00 |
11 FT |
Shukura Kobuleti[6] Dinamo Batumi[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.00 3.80 |
| 07/11 17:00 |
11 FT |
Sapovnela Terjola[14] Dila Gori[2] (Hòa) |
1 5 |
0.5-1 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
4.50 1.60 4.00 |
| 07/11 17:00 |
11 FT |
Saburtalo Tbilisi[10] Merani Martvili[16] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 0.68 1.08 |
2.5-3 u |
0.76 1.00 |
1.40 6.00 4.75 |
| 06/11 22:59 |
11 FT |
Lokomotiv Tbilisi[12] Baia Zugdidi[15] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.46 1.70 |
2-2.5 u |
0.69 1.19 |
1.40 6.50 4.33 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá