| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/08 01:30 |
7 FT |
SC Tavriya[16] Chernomorets Odessa[5] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.80 1.06 |
2 u |
0.88 0.96 |
3.15 2.05 3.20 |
| 25/08 23:30 |
7 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[3] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
1.04 0.82 |
2.5-3 u |
0.92 0.92 |
3.90 1.81 3.20 |
| 25/08 22:59 |
7 FT |
Metalurh Zaporizhya[10] Dynamo Kyiv[6] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
1.04 0.82 |
2.5 u |
0.80 1.04 |
13.50 1.25 4.10 |
| 25/08 21:00 |
7 FT |
FC Karpaty Lviv[14] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.81 1.05 |
2 u |
0.86 0.98 |
2.14 3.00 3.10 |
| 24/08 23:30 |
7 FT |
Metalist Kharkiv[2] Sevastopol PFK[11] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.82 1.04 |
2.5-3 u |
0.90 0.94 |
1.25 12.50 4.20 |
| 24/08 21:00 |
7 FT |
Arsenal Kyiv[15] Illichivets mariupol[8] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.79 1.07 |
2 u |
0.88 0.96 |
2.12 3.05 3.10 |
| 24/08 20:30 |
7 FT |
FC Vorskla Poltava[4] Volyn[12] (Hòa) |
3 3 |
0.5-1 | 0.98 0.88 |
2 u |
0.90 0.94 |
1.68 4.40 3.40 |
| 23/08 22:59 |
7 FT |
FC Metalurg Donetsk[9] Zorya[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.83 1.03 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.15 3.00 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá