| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/08 23:30 |
5 FT |
Dynamo Kyiv[5] Chernomorets Odessa[8] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 0.79 1.07 |
2.5 u |
0.99 0.85 |
1.21 9.75 5.20 |
| 11/08 22:59 |
5 FT |
FC Metalurg Donetsk[10] Arsenal Kyiv[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.98 0.88 |
2-2.5 u |
1.05 0.79 |
1.87 3.55 3.30 |
| 11/08 21:00 |
5 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[3] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[9] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.79 1.07 |
2.5-3 u |
0.98 0.86 |
1.23 9.00 5.20 |
| 11/08 01:00 |
5 FT |
Metalist Kharkiv[2] Volyn[14] (Hòa) |
4 0 |
2 | 0.79 1.07 |
3 u |
0.98 0.86 |
1.10 14.00 7.00 |
| 10/08 23:30 |
5 FT |
SC Tavriya[16] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 4 |
2-2.5 |
0.98 0.88 |
3-3.5 u |
0.89 0.95 |
14.00 1.10 7.00 |
| 10/08 22:59 |
5 FT |
FC Karpaty Lviv[15] Zorya[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.97 0.89 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.59 2.49 3.00 |
| 10/08 21:00 |
5 FT |
FC Vorskla Poltava[7] Illichivets mariupol[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.07 0.79 |
2 u |
0.85 0.99 |
2.48 2.59 3.05 |
| 09/08 22:59 |
5 FT |
Metalurh Zaporizhya[6] Sevastopol PFK[11] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.91 0.95 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.56 2.63 3.14 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá