| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/03 23:30 |
23 FT |
Metalist Kharkiv[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
2 4 |
0.5-1 |
1.11 0.76 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
4.33 1.80 3.25 |
| 30/03 21:00 |
23 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[3] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.14 0.73 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.30 2.87 3.25 |
| 30/03 18:00 |
23 FT |
Illichivets mariupol[10] Chernomorets Odessa[5] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.83 1.03 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.50 2.70 3.10 |
| 29/03 22:00 |
23 FT |
FC Karpaty Lviv[11] Sevastopol PFK[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.91 0.95 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.81 4.36 3.27 |
| 29/03 22:00 |
23 FT |
FC Vorskla Poltava[7] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.91 0.95 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
1.89 4.21 3.11 |
| 29/03 19:00 |
23 FT |
FC Metalurg Donetsk[8] Volyn[9] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 | 0.98 0.88 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.60 6.15 3.34 |
| 29/03 00:00 |
23 FT |
Metalurh Zaporizhya[16] SC Tavriya[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.18 3.44 2.94 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá