| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/04 23:30 |
24 FT |
Dynamo Kyiv[3] Metalist Kharkiv[4] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 0.76 1.11 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
1.64 4.97 3.59 |
| 06/04 21:00 |
24 FT |
Zorya[8] Illichivets mariupol[10] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.81 1.05 |
2 u |
0.89 0.95 |
2.16 3.34 3.09 |
| 06/04 18:00 |
24 FT |
Chernomorets Odessa[5] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.96 0.90 |
2 u |
0.89 0.95 |
1.76 4.45 3.36 |
| 05/04 23:30 |
24 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] FC Metalurg Donetsk[7] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.21 0.68 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.78 2.46 3.13 |
| 05/04 21:00 |
24 FT |
Shakhtar Donetsk[1] FC Karpaty Lviv[11] (Hòa) |
3 0 |
2 | 1.01 0.85 |
3 u |
0.84 1.00 |
1.15 13.02 6.84 |
| 05/04 18:00 |
24 FT |
SC Tavriya[16] FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
1.00 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.95 |
7.75 1.38 4.27 |
| 04/04 22:59 |
24 FT |
Sevastopol PFK[13] FC Vorskla Poltava[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.96 0.90 |
2-2.5 u |
1.04 0.80 |
2.66 2.56 3.12 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá