| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/03 00:30 |
21 FT |
SC Tavriya[16] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
1 2 |
2 |
1.04 0.80 |
3 u |
0.92 0.92 |
13.00 1.12 7.00 |
| 17/03 00:30 |
21 FT |
Metalist Kharkiv[3] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.84 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.50 5.50 3.80 |
| 16/03 22:00 |
21 FT |
Metalurh Zaporizhya[15] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 3 |
2 |
0.90 0.90 |
3 u |
13.00 1.12 7.00 |
|
| 16/03 19:00 |
21 FT |
FC Vorskla Poltava[7] Zorya[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.10 3.20 |
| 16/03 00:30 |
21 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[4] Sevastopol PFK[12] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.78 1.03 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.20 10.00 5.50 |
| 15/03 22:00 |
21 FT |
FC Metalurg Donetsk[8] Illichivets mariupol[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.90 3.50 3.30 |
| 15/03 22:00 |
21 FT |
FC Karpaty Lviv[11] Volyn[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.30 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá