| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 23:30 |
25 FT |
Metalist Kharkiv[5] SC Tavriya[16] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 2.5-3 u |
1.33 8.50 4.50 |
||
| 12/04 23:30 |
25 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
1 0 |
2 | 3 u |
1.16 12.00 6.50 |
||
| 12/04 21:00 |
25 FT |
FC Karpaty Lviv[11] Dynamo Kyiv[3] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 |
0.68 1.15 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
6.50 1.44 4.00 |
| 12/04 21:00 |
25 FT |
Zorya[6] Chernomorets Odessa[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.03 0.78 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.30 2.90 3.20 |
| 12/04 18:00 |
25 FT |
FC Vorskla Poltava[8] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 0 |
1.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
1.00 0.80 |
7.50 1.33 4.75 |
| 11/04 23:30 |
25 FT |
FC Metalurg Donetsk[6] Sevastopol PFK[13] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.81 1.05 |
2-2.5 u |
0.89 0.95 |
1.44 7.08 3.96 |
| 11/04 21:00 |
25 FT |
Illichivets mariupol[10] Volyn[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.86 1.00 |
2 u |
1.04 0.80 |
2.05 3.65 3.08 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá