Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
08/11 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Yunogo Belle Nữ As Elfen Sayama (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
08/11 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Speranza Osaka Nữ Iga Kunoichi (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
03/11 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Iga Kunoichi[3] Nữ Yunogo Belle[4] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.06 0.74 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
2.30 2.55 3.40 |
03/11 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Speranza Osaka[1] Nữ As Elfen Sayama[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.86 0.94 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
2.15 2.85 3.25 |
31/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Yunogo Belle[4] Nữ Speranza Osaka[1] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.86 |
1.85 3.50 3.35 |
31/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Iga Kunoichi (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
25/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Yunogo Belle (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
24/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Iga Kunoichi[1] Nữ Speranza Osaka[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.03 0.74 |
2.5 u |
0.96 0.83 |
1.96 3.08 3.45 |
18/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Yunogo Belle Nữ Iga Kunoichi (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
17/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Speranza Osaka (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
11/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Speranza Osaka Nữ Yunogo Belle (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.98 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.86 |
2.75 2.20 3.30 |
11/10 11:00 |
xuống hạng FT |
Nữ Iga Kunoichi Nữ As Elfen Sayama (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.72 1.08 |
2.5 u |
0.86 1.01 |
1.45 5.50 4.00 |