| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/04 11:00 |
5 FT |
Nữ As Elfen Sayama[10] Nữ Inac Kobe[1] (Hòa) |
1 3 |
2-2.5 |
1.00 0.70 |
3.5 u |
0.70 1.00 |
17.00 1.13 6.50 |
| 26/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Speranza Osaka[9] Nữ Yunogo Belle[8] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.20 2.60 3.60 |
| 26/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Urawa Reds[7] Nữ Vegalta Sendai[3] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.81 0.98 |
2.5-3 u |
1.45 0.55 |
2.15 2.50 3.20 |
| 26/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Iga Kunoichi Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 25/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Beleza[2] Nữ Albirex Niigata[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.73 0.97 |
2.5-3 u |
1.10 0.70 |
1.60 5.25 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá