| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.80 0.90 |
1.65 4.40 3.60 |
| 08/11 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Vegalta Sendai[3] Nữ Urawa Reds[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.80 0.90 |
1.70 4.20 3.50 |
| 08/11 11:00 |
vô địch FT |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Albirex Niigata (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 03/11 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Inac Kobe Nữ Urawa Reds (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 01/11 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Albirex Niigata (Hòa) |
4 4 |
u |
|
|||
| 31/10 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Beleza[2] Nữ JEF United Ichihara[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.84 0.96 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.60 3.60 |
| 25/10 13:00 |
vô địch FT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Beleza (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 24/10 16:00 |
vô địch FT |
Nữ Urawa Reds Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
4 4 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 24/10 12:00 |
vô địch FT |
Nữ Inac Kobe Nữ Vegalta Sendai (Hòa) |
2 4 |
u |
|
|||
| 18/10 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Urawa Reds[5] Nữ Beleza[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
1.19 0.60 |
3.40 1.88 3.40 |
| 18/10 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Albirex Niigata[1] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.70 1.06 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.70 4.10 3.45 |
| 18/10 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 12/10 13:00 |
vô địch FT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Urawa Reds (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.91 0.91 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.24 2.98 2.96 |
| 11/10 11:00 |
vô địch FT |
Nữ Beleza Nữ Vegalta Sendai (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 10/10 11:00 |
vô địch FT |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Inac Kobe (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá