| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Speranza Osaka[10] Nữ Inac Kobe[3] (Hòa) |
1 3 |
1-1.5 |
1.25 0.50 |
3-3.5 u |
0.80 0.90 |
8.50 1.30 5.00 |
| 12/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Iga Kunoichi[5] Nữ Vegalta Sendai[6] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.70 |
2.5 u |
1.25 0.62 |
2.25 2.25 3.20 |
| 12/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Beleza Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 11/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Urawa Reds[9] Nữ As Elfen Sayama[7] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.89 0.89 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
1.40 7.00 4.60 |
| 11/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Yunogo Belle (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá