| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/09 11:00 |
17 FT |
Nữ Beleza[2] Nữ Iga Kunoichi[8] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 1.05 0.75 |
2.5-3 u |
1.17 0.67 |
1.29 7.80 4.60 |
| 22/09 15:00 |
17 FT |
Nữ Urawa Reds[5] Nữ Speranza Osaka[9] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.90 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.35 7.20 4.15 |
| 22/09 13:00 |
17 FT |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ As Elfen Sayama[10] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.82 1.02 |
2.5 u |
0.74 1.08 |
|
| 22/09 11:00 |
17 FT |
Nữ Yunogo Belle[7] Nữ Vegalta Sendai[3] (Hòa) |
2 5 |
u |
|
|||
| 22/09 10:00 |
17 FT |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Inac Kobe[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.03 0.80 |
2.5-3 u |
0.73 1.08 |
2.85 2.05 3.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá