| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/04 11:00 |
2 FT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Yunogo Belle[3] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 05/04 11:00 |
2 FT |
Nữ As Elfen Sayama[9] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.80 1.00 |
4.75 1.53 4.00 |
| 05/04 11:00 |
2 FT |
Nữ Speranza Osaka[10] Nữ Iga Kunoichi[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
1.00 0.80 |
2.65 1.90 3.40 |
| 05/04 11:00 |
2 FT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Albirex Niigata (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 04/04 11:00 |
2 FT |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Urawa Reds (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá