| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/05 12:00 |
8 FT |
Gamba Osaka U23[5] Tokyo U23[16] (Hòa) |
2 4 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.84 1.02 |
1.66 4.25 3.80 |
| 29/04 12:00 |
8 FT |
Giravanz Kitakyushu[15] Thespa Kusatsu Gunma[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
1.15 0.69 |
2.16 2.93 3.15 |
| 29/04 11:00 |
8 FT |
Kataller Toyama[16] Blaublitz Akita[9] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.81 1.03 |
2.5 u |
1.15 0.68 |
2.82 2.26 3.30 |
| 29/04 11:00 |
8 FT |
Yokohama Scc[3] Ryukyu[5] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 1.10 0.70 |
2.5 u |
0.79 0.99 |
2.38 2.52 3.50 |
| 29/04 11:00 |
8 FT |
Fukushima United FC[7] Fujieda Myfc[14] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.14 0.72 |
2.5 u |
1.22 0.64 |
2.04 3.25 3.30 |
| 28/04 12:00 |
8 FT |
AC Nagano Parceiro[11] Cerezo Osaka U23[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.74 1.05 |
2-2.5 u |
0.99 0.78 |
1.95 3.50 3.05 |
| 28/04 11:00 |
8 FT |
Azul Claro Numazu[2] Gainare Tottori[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.87 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.77 |
1.90 3.10 3.40 |
| 28/04 11:00 |
8 FT |
Grulla Morioka[12] Kagoshima United[8] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
1.05 0.78 |
2-2.5 u |
0.74 1.06 |
3.05 2.08 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá