| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 17:30 |
31 FT |
Thespa Kusatsu Gunma[3] Gainare Tottori[6] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 | 0.85 1.03 |
2.5-3 u |
0.95 0.80 |
2.00 3.12 3.30 |
| 11/11 12:00 |
31 FT |
Giravanz Kitakyushu[17] Blaublitz Akita[8] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.04 0.74 |
2-2.5 u |
1.02 0.76 |
2.80 2.45 3.00 |
| 11/11 12:00 |
31 FT |
Cerezo Osaka U23[7] Ryukyu[1] (Hòa) |
6 0 |
0.5-1 |
0.89 0.87 |
2.5-3 u |
0.83 0.94 |
4.35 1.65 3.75 |
| 11/11 12:00 |
31 FT |
Kataller Toyama[12] Azul Claro Numazu[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.69 1.13 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.90 2.15 3.35 |
| 11/11 12:00 |
31 FT |
Yokohama Scc[13] Grulla Morioka[16] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.74 1.05 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.95 3.50 3.35 |
| 11/11 11:00 |
31 FT |
AC Nagano Parceiro[10] Gamba Osaka U23[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.85 1.03 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
2.90 2.20 3.10 |
| 11/11 11:00 |
31 FT |
Sc Sagamihara[11] Fujieda Myfc[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.80 0.97 |
2.5 u |
0.83 0.94 |
2.10 3.05 3.40 |
| 10/11 11:00 |
31 FT |
Kagoshima United[2] Tokyo U23[14] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
1.79 3.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá